-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Danh sách các quận huyện của 64 tỉnh thành Việt Nam (link 2)
02/07/2023
Mã tỉnh thành Tỉnh Thành Mã huyện thị Quận Huyện
46 Thừa Thiên-Huế 474 Thành phố Huế
46 Thừa Thiên-Huế 476 Huyện Phong Điền
46 Thừa Thiên-Huế 477 Huyện Quảng Điền
46 Thừa Thiên-Huế 478 Huyện Phú Vang
46 Thừa Thiên-Huế 479 Thị xã Hương Thủy
46 Thừa Thiên-Huế 480 Thị xã Hương Trà
46 Thừa Thiên-Huế 481 Huyện A Lưới
46 Thừa Thiên-Huế 482 Huyện Phú Lộc
46 Thừa Thiên-Huế 483 Huyện Nam Đông
48 Đà Nẵng 490 Quận Liên Chiểu
48 Đà Nẵng 491 Quận Thanh Khê
48 Đà Nẵng 492 Quận Hải Châu
48 Đà Nẵng 493 Quận Sơn Trà
48 Đà Nẵng 494 Quận Ngũ Hành Sơn
48 Đà Nẵng 495 Quận Cẩm Lệ
48 Đà Nẵng 497 Huyện Hòa Vang
48 Đà Nẵng 498 Huyện Hoàng Sa
49 Quảng Nam 502 Thành phố Tam Kỳ
49 Quảng Nam 503 Thành phố Hội An
49 Quảng Nam 504 Huyện Tây Giang
49 Quảng Nam 505 Huyện Đông Giang
49 Quảng Nam 506 Huyện Đại Lộc
49 Quảng Nam 507 Thị xã Điện Bàn
49 Quảng Nam 508 Huyện Duy Xuyên
49 Quảng Nam 509 Huyện Quế Sơn
49 Quảng Nam 510 Huyện Nam Giang
49 Quảng Nam 511 Huyện Phước Sơn
49 Quảng Nam 512 Huyện Hiệp Đức
49 Quảng Nam 513 Huyện Thăng Bình
49 Quảng Nam 514 Huyện Tiên Phước
49 Quảng Nam 515 Huyện Bắc Trà My
49 Quảng Nam 516 Huyện Nam Trà My
49 Quảng Nam 517 Huyện Núi Thành
49 Quảng Nam 518 Huyện Phú Ninh
49 Quảng Nam 519 Huyện Nông Sơn
51 Quảng Ngãi 522 Thành phố Quảng Ngãi
51 Quảng Ngãi 524 Huyện Bình Sơn
51 Quảng Ngãi 525 Huyện Trà Bồng
51 Quảng Ngãi 527 Huyện Sơn Tịnh
51 Quảng Ngãi 528 Huyện Tư Nghĩa
51 Quảng Ngãi 529 Huyện Sơn Hà
51 Quảng Ngãi 530 Huyện Sơn Tây
51 Quảng Ngãi 531 Huyện Minh Long
51 Quảng Ngãi 532 Huyện Nghĩa Hành
51 Quảng Ngãi 533 Huyện Mộ Đức
51 Quảng Ngãi 534 Thị xã Đức Phổ
51 Quảng Ngãi 535 Huyện Ba Tơ
51 Quảng Ngãi 536 Huyện Lý Sơn
52 Bình Định 540 Thành phố Quy Nhơn
52 Bình Định 542 Huyện An Lão
52 Bình Định 543 Thị xã Hoài Nhơn
52 Bình Định 544 Huyện Hoài Ân
52 Bình Định 545 Huyện Phù Mỹ
52 Bình Định 546 Huyện Vĩnh Thạnh
52 Bình Định 547 Huyện Tây Sơn
52 Bình Định 548 Huyện Phù Cát
52 Bình Định 549 Thị xã An Nhơn
52 Bình Định 550 Huyện Tuy Phước
52 Bình Định 551 Huyện Vân Canh
54 Phú Yên 555 Thành phố Tuy Hoà
54 Phú Yên 557 Thị xã Sông Cầu
54 Phú Yên 558 Huyện Đồng Xuân
54 Phú Yên 559 Huyện Tuy An
54 Phú Yên 560 Huyện Sơn Hòa
54 Phú Yên 561 Huyện Sông Hinh
54 Phú Yên 562 Huyện Tây Hoà
54 Phú Yên 563 Huyện Phú Hoà
54 Phú Yên 564 Thị xã Đông Hòa
56 Khánh Hòa 568 Thành phố Nha Trang
56 Khánh Hòa 569 Thành phố Cam Ranh
56 Khánh Hòa 570 Huyện Cam Lâm
56 Khánh Hòa 571 Huyện Vạn Ninh
56 Khánh Hòa 572 Thị xã Ninh Hòa
56 Khánh Hòa 573 Huyện Khánh Vĩnh
56 Khánh Hòa 574 Huyện Diên Khánh
56 Khánh Hòa 575 Huyện Khánh Sơn
56 Khánh Hòa 576 Huyện Trường Sa
58 Ninh Thuận 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
58 Ninh Thuận 584 Huyện Bác Ái
58 Ninh Thuận 585 Huyện Ninh Sơn
58 Ninh Thuận 586 Huyện Ninh Hải
58 Ninh Thuận 587 Huyện Ninh Phước
58 Ninh Thuận 588 Huyện Thuận Bắc
58 Ninh Thuận 589 Huyện Thuận Nam
60 Bình Thuận 593 Thành phố Phan Thiết
60 Bình Thuận 594 Thị xã La Gi
60 Bình Thuận 595 Huyện Tuy Phong
60 Bình Thuận 596 Huyện Bắc Bình
60 Bình Thuận 597 Huyện Hàm Thuận Bắc
60 Bình Thuận 598 Huyện Hàm Thuận Nam
60 Bình Thuận 599 Huyện Tánh Linh
60 Bình Thuận 600 Huyện Đức Linh
60 Bình Thuận 601 Huyện Hàm Tân
60 Bình Thuận 602 Huyện Phú Quí
62 Kon Tum 608 Thành phố Kon Tum
62 Kon Tum 610 Huyện Đắk Glei
62 Kon Tum 611 Huyện Ngọc Hồi
62 Kon Tum 612 Huyện Đắk Tô
62 Kon Tum 613 Huyện Kon Plông
62 Kon Tum 614 Huyện Kon Rẫy
62 Kon Tum 615 Huyện Đắk Hà
62 Kon Tum 616 Huyện Sa Thầy
62 Kon Tum 617 Huyện Tu Mơ Rông
62 Kon Tum 618 Huyện Ia H' Drai
64 Gia Lai 622 Thành phố Pleiku
64 Gia Lai 623 Thị xã An Khê
64 Gia Lai 624 Thị xã Ayun Pa
64 Gia Lai 625 Huyện KBang
64 Gia Lai 626 Huyện Đăk Đoa
64 Gia Lai 627 Huyện Chư Păh
64 Gia Lai 628 Huyện Ia Grai
64 Gia Lai 629 Huyện Mang Yang
64 Gia Lai 630 Huyện Kông Chro
64 Gia Lai 631 Huyện Đức Cơ
64 Gia Lai 632 Huyện Chư Prông
64 Gia Lai 633 Huyện Chư Sê
64 Gia Lai 634 Huyện Đăk Pơ
64 Gia Lai 635 Huyện Ia Pa
64 Gia Lai 637 Huyện Krông Pa
64 Gia Lai 638 Huyện Phú Thiện
64 Gia Lai 639 Huyện Chư Pưh
66 Đắk Lắk 643 Thành phố Buôn Ma Thuột
66 Đắk Lắk 644 Thị Xã Buôn Hồ
66 Đắk Lắk 645 Huyện Ea H'leo
66 Đắk Lắk 646 Huyện Ea Súp
66 Đắk Lắk 647 Huyện Buôn Đôn
66 Đắk Lắk 648 Huyện Cư M'gar
66 Đắk Lắk 649 Huyện Krông Búk
66 Đắk Lắk 650 Huyện Krông Năng
66 Đắk Lắk 651 Huyện Ea Kar
66 Đắk Lắk 652 Huyện M'Đrắk
66 Đắk Lắk 653 Huyện Krông Bông
66 Đắk Lắk 654 Huyện Krông Pắc
66 Đắk Lắk 655 Huyện Krông A Na
66 Đắk Lắk 656 Huyện Lắk
66 Đắk Lắk 657 Huyện Cư Kuin
67 Đắk Nông 660 Thành phố Gia Nghĩa
67 Đắk Nông 661 Huyện Đăk Glong
67 Đắk Nông 662 Huyện Cư Jút
67 Đắk Nông 663 Huyện Đắk Mil
67 Đắk Nông 664 Huyện Krông Nô
67 Đắk Nông 665 Huyện Đắk Song
67 Đắk Nông 666 Huyện Đắk R'Lấp
67 Đắk Nông 667 Huyện Tuy Đức
68 Lâm Đồng 672 Thành phố Đà Lạt
68 Lâm Đồng 673 Thành phố Bảo Lộc
68 Lâm Đồng 674 Huyện Đam Rông
68 Lâm Đồng 675 Huyện Lạc Dương
68 Lâm Đồng 676 Huyện Lâm Hà
68 Lâm Đồng 677 Huyện Đơn Dương
68 Lâm Đồng 678 Huyện Đức Trọng
68 Lâm Đồng 679 Huyện Di Linh
68 Lâm Đồng 680 Huyện Bảo Lâm
68 Lâm Đồng 681 Huyện Đạ Huoai
68 Lâm Đồng 682 Huyện Đạ Tẻh
68 Lâm Đồng 683 Huyện Cát Tiên
70 Bình Phước 688 Thị xã Phước Long
70 Bình Phước 689 Thành phố Đồng Xoài
70 Bình Phước 690 Thị xã Bình Long
70 Bình Phước 691 Huyện Bù Gia Mập
70 Bình Phước 692 Huyện Lộc Ninh
70 Bình Phước 693 Huyện Bù Đốp
70 Bình Phước 694 Huyện Hớn Quản
70 Bình Phước 695 Huyện Đồng Phú
70 Bình Phước 696 Huyện Bù Đăng
70 Bình Phước 697 Huyện Chơn Thành
70 Bình Phước 698 Huyện Phú Riềng
72 Tây Ninh 703 Thành phố Tây Ninh
72 Tây Ninh 705 Huyện Tân Biên
72 Tây Ninh 706 Huyện Tân Châu
72 Tây Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu
72 Tây Ninh 708 Huyện Châu Thành
72 Tây Ninh 709 Thị xã Hòa Thành
72 Tây Ninh 710 Huyện Gò Dầu
72 Tây Ninh 711 Huyện Bến Cầu
72 Tây Ninh 712 Thị xã Trảng Bàng
74 Bình Dương 718 Thành phố Thủ Dầu Một
74 Bình Dương 719 Huyện Bàu Bàng
74 Bình Dương 720 Huyện Dầu Tiếng
74 Bình Dương 721 Thị xã Bến Cát
74 Bình Dương 722 Huyện Phú Giáo
74 Bình Dương 723 Thị xã Tân Uyên
74 Bình Dương 724 Thành phố Dĩ An
74 Bình Dương 725 Thành phố Thuận An
74 Bình Dương 726 Huyện Bắc Tân Uyên
75 Đồng Nai 731 Thành phố Biên Hòa
75 Đồng Nai 732 Thành phố Long Khánh
75 Đồng Nai 734 Huyện Tân Phú
75 Đồng Nai 735 Huyện Vĩnh Cửu
75 Đồng Nai 736 Huyện Định Quán
75 Đồng Nai 737 Huyện Trảng Bom
75 Đồng Nai 738 Huyện Thống Nhất
75 Đồng Nai 739 Huyện Cẩm Mỹ
75 Đồng Nai 740 Huyện Long Thành
75 Đồng Nai 741 Huyện Xuân Lộc
75 Đồng Nai 742 Huyện Nhơn Trạch
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 747 Thành phố Vũng Tàu
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 748 Thành phố Bà Rịa
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 750 Huyện Châu Đức
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 751 Huyện Xuyên Mộc
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 752 Huyện Long Điền
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 753 Huyện Đất Đỏ
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 754 Thị xã Phú Mỹ
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 755 Huyện Côn Đảo
79 Hồ Chí Minh 760 Quận 1
79 Hồ Chí Minh 761 Quận 12
79 Hồ Chí Minh 764 Quận Gò Vấp
79 Hồ Chí Minh 765 Quận Bình Thạnh
79 Hồ Chí Minh 766 Quận Tân Bình
79 Hồ Chí Minh 767 Quận Tân Phú
79 Hồ Chí Minh 768 Quận Phú Nhuận
79 Hồ Chí Minh 769 Thành phố Thủ Đức
79 Hồ Chí Minh 770 Quận 3
79 Hồ Chí Minh 771 Quận 10
79 Hồ Chí Minh 772 Quận 11
79 Hồ Chí Minh 773 Quận 4
79 Hồ Chí Minh 774 Quận 5
79 Hồ Chí Minh 775 Quận 6
79 Hồ Chí Minh 776 Quận 8
79 Hồ Chí Minh 777 Quận Bình Tân
79 Hồ Chí Minh 778 Quận 7
79 Hồ Chí Minh 783 Huyện Củ Chi
79 Hồ Chí Minh 784 Huyện Hóc Môn
79 Hồ Chí Minh 785 Huyện Bình Chánh
79 Hồ Chí Minh 786 Huyện Nhà Bè
79 Hồ Chí Minh 787 Huyện Cần Giờ
80 Long An 794 Thành phố Tân An
80 Long An 795 Thị xã Kiến Tường
80 Long An 796 Huyện Tân Hưng
80 Long An 797 Huyện Vĩnh Hưng
80 Long An 798 Huyện Mộc Hóa
80 Long An 799 Huyện Tân Thạnh
80 Long An 800 Huyện Thạnh Hóa
80 Long An 801 Huyện Đức Huệ
80 Long An 802 Huyện Đức Hòa
80 Long An 803 Huyện Bến Lức
80 Long An 804 Huyện Thủ Thừa
80 Long An 805 Huyện Tân Trụ
80 Long An 806 Huyện Cần Đước
80 Long An 807 Huyện Cần Giuộc
80 Long An 808 Huyện Châu Thành
82 Tiền Giang 815 Thành phố Mỹ Tho
82 Tiền Giang 816 Thị xã Gò Công
82 Tiền Giang 817 Thị xã Cai Lậy
82 Tiền Giang 818 Huyện Tân Phước
82 Tiền Giang 819 Huyện Cái Bè
82 Tiền Giang 820 Huyện Cai Lậy
82 Tiền Giang 821 Huyện Châu Thành
82 Tiền Giang 822 Huyện Chợ Gạo
82 Tiền Giang 823 Huyện Gò Công Tây
82 Tiền Giang 824 Huyện Gò Công Đông
82 Tiền Giang 825 Huyện Tân Phú Đông
83 Bến Tre 829 Thành phố Bến Tre
83 Bến Tre 831 Huyện Châu Thành
83 Bến Tre 832 Huyện Chợ Lách
83 Bến Tre 833 Huyện Mỏ Cày Nam
83 Bến Tre 834 Huyện Giồng Trôm
83 Bến Tre 835 Huyện Bình Đại
83 Bến Tre 836 Huyện Ba Tri
83 Bến Tre 837 Huyện Thạnh Phú
83 Bến Tre 838 Huyện Mỏ Cày Bắc
84 Trà Vinh 842 Thành phố Trà Vinh
84 Trà Vinh 844 Huyện Càng Long
84 Trà Vinh 845 Huyện Cầu Kè
84 Trà Vinh 846 Huyện Tiểu Cần
84 Trà Vinh 847 Huyện Châu Thành
84 Trà Vinh 848 Huyện Cầu Ngang
84 Trà Vinh 849 Huyện Trà Cú
84 Trà Vinh 850 Huyện Duyên Hải
84 Trà Vinh 851 Thị xã Duyên Hải
86 Vĩnh Long 855 Thành phố Vĩnh Long
86 Vĩnh Long 857 Huyện Long Hồ
86 Vĩnh Long 858 Huyện Mang Thít
86 Vĩnh Long 859 Huyện Vũng Liêm
86 Vĩnh Long 860 Huyện Tam Bình
86 Vĩnh Long 861 Thị xã Bình Minh
86 Vĩnh Long 862 Huyện Trà Ôn
86 Vĩnh Long 863 Huyện Bình Tân
87 Đồng Tháp 866 Thành phố Cao Lãnh
87 Đồng Tháp 867 Thành phố Sa Đéc
87 Đồng Tháp 868 Thành phố Hồng Ngự
87 Đồng Tháp 869 Huyện Tân Hồng
87 Đồng Tháp 870 Huyện Hồng Ngự
87 Đồng Tháp 871 Huyện Tam Nông
87 Đồng Tháp 872 Huyện Tháp Mười
87 Đồng Tháp 873 Huyện Cao Lãnh
87 Đồng Tháp 874 Huyện Thanh Bình
87 Đồng Tháp 875 Huyện Lấp Vò
87 Đồng Tháp 876 Huyện Lai Vung
87 Đồng Tháp 877 Huyện Châu Thành
89 An Giang 883 Thành phố Long Xuyên
89 An Giang 884 Thành phố Châu Đốc
89 An Giang 886 Huyện An Phú
89 An Giang 887 Thị xã Tân Châu
89 An Giang 888 Huyện Phú Tân
89 An Giang 889 Huyện Châu Phú
89 An Giang 890 Huyện Tịnh Biên
89 An Giang 891 Huyện Tri Tôn
89 An Giang 892 Huyện Châu Thành
89 An Giang 893 Huyện Chợ Mới
89 An Giang 894 Huyện Thoại Sơn
91 Kiên Giang 899 Thành phố Rạch Giá
91 Kiên Giang 900 Thành phố Hà Tiên
91 Kiên Giang 902 Huyện Kiên Lương
91 Kiên Giang 903 Huyện Hòn Đất
91 Kiên Giang 904 Huyện Tân Hiệp
91 Kiên Giang 905 Huyện Châu Thành
91 Kiên Giang 906 Huyện Giồng Riềng
91 Kiên Giang 907 Huyện Gò Quao
91 Kiên Giang 908 Huyện An Biên
91 Kiên Giang 909 Huyện An Minh
91 Kiên Giang 910 Huyện Vĩnh Thuận
91 Kiên Giang 911 Thành phố Phú Quốc
91 Kiên Giang 912 Huyện Kiên Hải
91 Kiên Giang 913 Huyện U Minh Thượng
91 Kiên Giang 914 Huyện Giang Thành
92 Cần Thơ 916 Quận Ninh Kiều
92 Cần Thơ 917 Quận Ô Môn
92 Cần Thơ 918 Quận Bình Thuỷ
92 Cần Thơ 919 Quận Cái Răng
92 Cần Thơ 923 Quận Thốt Nốt
92 Cần Thơ 924 Huyện Vĩnh Thạnh
92 Cần Thơ 925 Huyện Cờ Đỏ
92 Cần Thơ 926 Huyện Phong Điền
92 Cần Thơ 927 Huyện Thới Lai
93 Hậu Giang 930 Thành phố Vị Thanh
93 Hậu Giang 931 Thành phố Ngã Bảy
93 Hậu Giang 932 Huyện Châu Thành A
93 Hậu Giang 933 Huyện Châu Thành
93 Hậu Giang 934 Huyện Phụng Hiệp
93 Hậu Giang 935 Huyện Vị Thuỷ
93 Hậu Giang 936 Huyện Long Mỹ
93 Hậu Giang 937 Thị xã Long Mỹ
94 Sóc Trăng 941 Thành phố Sóc Trăng
94 Sóc Trăng 942 Huyện Châu Thành
94 Sóc Trăng 943 Huyện Kế Sách
94 Sóc Trăng 944 Huyện Mỹ Tú
94 Sóc Trăng 945 Huyện Cù Lao Dung
94 Sóc Trăng 946 Huyện Long Phú
94 Sóc Trăng 947 Huyện Mỹ Xuyên
94 Sóc Trăng 948 Thị xã Ngã Năm
94 Sóc Trăng 949 Huyện Thạnh Trị
94 Sóc Trăng 950 Thị xã Vĩnh Châu
94 Sóc Trăng 951 Huyện Trần Đề
95 Bạc Liêu 954 Thành phố Bạc Liêu
95 Bạc Liêu 956 Huyện Hồng Dân
95 Bạc Liêu 957 Huyện Phước Long
95 Bạc Liêu 958 Huyện Vĩnh Lợi
95 Bạc Liêu 959 Thị xã Giá Rai
95 Bạc Liêu 960 Huyện Đông Hải
95 Bạc Liêu 961 Huyện Hoà Bình
96 Cà Mau 964 Thành phố Cà Mau
96 Cà Mau 966 Huyện U Minh
96 Cà Mau 967 Huyện Thới Bình
96 Cà Mau 968 Huyện Trần Văn Thời
96 Cà Mau 969 Huyện Cái Nước
96 Cà Mau 970 Huyện Đầm Dơi
96 Cà Mau 971 Huyện Năm Căn
96 Cà Mau 972 Huyện Phú Tân
96 Cà Mau 973 Huyện Ngọc Hiển
Để có thể copy đầy đủ các quận huyện của các tỉnh thành còn lại, mời các bạn nhấn vào link này để copy: https://tdkmart.com/danh-sach-cac-quan-huyen-cua-64-tinh-thanh-viet-nam-link-1
Các bạn lưu ý: chỉ cần copy và dán vào file excel là chúng ta sẽ có dữ liệu như mong muốn.