-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Danh sách các quận huyện của 64 tỉnh thành Việt Nam (link 1)
02/07/2023
Sau đây chúng tôi liệt kê tất cả Quận Huyện của 64 tỉnh thành Việt Nam để Quý Khách tham khảo, trong trường hợp Quý khách muốn lấy dữ liệu thì chỉ cần copy và dán vào file excel là sẽ có 1 file excel của các Quận Huyện 64 tỉnh thành để sử dụng vào mục đích công việc của mình một cách ngon lành.
----------------------------------
Mã tỉnh thành Tỉnh Thành Mã huyện thị Quận Huyện
01 Hà Nội 001 Quận Ba Đình
01 Hà Nội 002 Quận Hoàn Kiếm
01 Hà Nội 003 Quận Tây Hồ
01 Hà Nội 004 Quận Long Biên
01 Hà Nội 005 Quận Cầu Giấy
01 Hà Nội 006 Quận Đống Đa
01 Hà Nội 007 Quận Hai Bà Trưng
01 Hà Nội 008 Quận Hoàng Mai
01 Hà Nội 009 Quận Thanh Xuân
01 Hà Nội 016 Huyện Sóc Sơn
01 Hà Nội 017 Huyện Đông Anh
01 Hà Nội 018 Huyện Gia Lâm
01 Hà Nội 019 Quận Nam Từ Liêm
01 Hà Nội 020 Huyện Thanh Trì
01 Hà Nội 021 Quận Bắc Từ Liêm
01 Hà Nội 250 Huyện Mê Linh
01 Hà Nội 268 Quận Hà Đông
01 Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây
01 Hà Nội 271 Huyện Ba Vì
01 Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ
01 Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng
01 Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức
01 Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai
01 Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất
01 Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ
01 Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai
01 Hà Nội 279 Huyện Thường Tín
01 Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên
01 Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa
01 Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức
02 Hà Giang 024 Thành phố Hà Giang
02 Hà Giang 026 Huyện Đồng Văn
02 Hà Giang 027 Huyện Mèo Vạc
02 Hà Giang 028 Huyện Yên Minh
02 Hà Giang 029 Huyện Quản Bạ
02 Hà Giang 030 Huyện Vị Xuyên
02 Hà Giang 031 Huyện Bắc Mê
02 Hà Giang 032 Huyện Hoàng Su Phì
02 Hà Giang 033 Huyện Xín Mần
02 Hà Giang 034 Huyện Bắc Quang
02 Hà Giang 035 Huyện Quang Bình
04 Cao Bằng 040 Thành phố Cao Bằng
04 Cao Bằng 042 Huyện Bảo Lâm
04 Cao Bằng 043 Huyện Bảo Lạc
04 Cao Bằng 045 Huyện Hà Quảng
04 Cao Bằng 047 Huyện Trùng Khánh
04 Cao Bằng 048 Huyện Hạ Lang
04 Cao Bằng 049 Huyện Quảng Hòa
04 Cao Bằng 051 Huyện Hoà An
04 Cao Bằng 052 Huyện Nguyên Bình
04 Cao Bằng 053 Huyện Thạch An
06 Bắc Kạn 058 Thành Phố Bắc Kạn
06 Bắc Kạn 060 Huyện Pác Nặm
06 Bắc Kạn 061 Huyện Ba Bể
06 Bắc Kạn 062 Huyện Ngân Sơn
06 Bắc Kạn 063 Huyện Bạch Thông
06 Bắc Kạn 064 Huyện Chợ Đồn
06 Bắc Kạn 065 Huyện Chợ Mới
06 Bắc Kạn 066 Huyện Na Rì
08 Tuyên Quang 070 Thành phố Tuyên Quang
08 Tuyên Quang 071 Huyện Lâm Bình
08 Tuyên Quang 072 Huyện Na Hang
08 Tuyên Quang 073 Huyện Chiêm Hóa
08 Tuyên Quang 074 Huyện Hàm Yên
08 Tuyên Quang 075 Huyện Yên Sơn
08 Tuyên Quang 076 Huyện Sơn Dương
10 Lào Cai 080 Thành phố Lào Cai
10 Lào Cai 082 Huyện Bát Xát
10 Lào Cai 083 Huyện Mường Khương
10 Lào Cai 084 Huyện Si Ma Cai
10 Lào Cai 085 Huyện Bắc Hà
10 Lào Cai 086 Huyện Bảo Thắng
10 Lào Cai 087 Huyện Bảo Yên
10 Lào Cai 088 Thị xã Sa Pa
10 Lào Cai 089 Huyện Văn Bàn
11 Điện Biên 094 Thành phố Điện Biên Phủ
11 Điện Biên 095 Thị Xã Mường Lay
11 Điện Biên 096 Huyện Mường Nhé
11 Điện Biên 097 Huyện Mường Chà
11 Điện Biên 098 Huyện Tủa Chùa
11 Điện Biên 099 Huyện Tuần Giáo
11 Điện Biên 100 Huyện Điện Biên
11 Điện Biên 101 Huyện Điện Biên Đông
11 Điện Biên 102 Huyện Mường Ảng
11 Điện Biên 103 Huyện Nậm Pồ
12 Lai Châu 105 Thành phố Lai Châu
12 Lai Châu 106 Huyện Tam Đường
12 Lai Châu 107 Huyện Mường Tè
12 Lai Châu 108 Huyện Sìn Hồ
12 Lai Châu 109 Huyện Phong Thổ
12 Lai Châu 110 Huyện Than Uyên
12 Lai Châu 111 Huyện Tân Uyên
12 Lai Châu 112 Huyện Nậm Nhùn
14 Sơn La 116 Thành phố Sơn La
14 Sơn La 118 Huyện Quỳnh Nhai
14 Sơn La 119 Huyện Thuận Châu
14 Sơn La 120 Huyện Mường La
14 Sơn La 121 Huyện Bắc Yên
14 Sơn La 122 Huyện Phù Yên
14 Sơn La 123 Huyện Mộc Châu
14 Sơn La 124 Huyện Yên Châu
14 Sơn La 125 Huyện Mai Sơn
14 Sơn La 126 Huyện Sông Mã
14 Sơn La 127 Huyện Sốp Cộp
14 Sơn La 128 Huyện Vân Hồ
15 Yên Bái 132 Thành phố Yên Bái
15 Yên Bái 133 Thị xã Nghĩa Lộ
15 Yên Bái 135 Huyện Lục Yên
15 Yên Bái 136 Huyện Văn Yên
15 Yên Bái 137 Huyện Mù Căng Chải
15 Yên Bái 138 Huyện Trấn Yên
15 Yên Bái 139 Huyện Trạm Tấu
15 Yên Bái 140 Huyện Văn Chấn
15 Yên Bái 141 Huyện Yên Bình
17 Hòa Bình 148 Thành phố Hòa Bình
17 Hòa Bình 150 Huyện Đà Bắc
17 Hòa Bình 152 Huyện Lương Sơn
17 Hòa Bình 153 Huyện Kim Bôi
17 Hòa Bình 154 Huyện Cao Phong
17 Hòa Bình 155 Huyện Tân Lạc
17 Hòa Bình 156 Huyện Mai Châu
17 Hòa Bình 157 Huyện Lạc Sơn
17 Hòa Bình 158 Huyện Yên Thủy
17 Hòa Bình 159 Huyện Lạc Thủy
19 Thái Nguyên 164 Thành phố Thái Nguyên
19 Thái Nguyên 165 Thành phố Sông Công
19 Thái Nguyên 167 Huyện Định Hóa
19 Thái Nguyên 168 Huyện Phú Lương
19 Thái Nguyên 169 Huyện Đồng Hỷ
19 Thái Nguyên 170 Huyện Võ Nhai
19 Thái Nguyên 171 Huyện Đại Từ
19 Thái Nguyên 172 Thành phố Phổ Yên
19 Thái Nguyên 173 Huyện Phú Bình
20 Lạng Sơn 178 Thành phố Lạng Sơn
20 Lạng Sơn 180 Huyện Tràng Định
20 Lạng Sơn 181 Huyện Bình Gia
20 Lạng Sơn 182 Huyện Văn Lãng
20 Lạng Sơn 183 Huyện Cao Lộc
20 Lạng Sơn 184 Huyện Văn Quan
20 Lạng Sơn 185 Huyện Bắc Sơn
20 Lạng Sơn 186 Huyện Hữu Lũng
20 Lạng Sơn 187 Huyện Chi Lăng
20 Lạng Sơn 188 Huyện Lộc Bình
20 Lạng Sơn 189 Huyện Đình Lập
22 Quảng Ninh 193 Thành phố Hạ Long
22 Quảng Ninh 194 Thành phố Móng Cái
22 Quảng Ninh 195 Thành phố Cẩm Phả
22 Quảng Ninh 196 Thành phố Uông Bí
22 Quảng Ninh 198 Huyện Bình Liêu
22 Quảng Ninh 199 Huyện Tiên Yên
22 Quảng Ninh 200 Huyện Đầm Hà
22 Quảng Ninh 201 Huyện Hải Hà
22 Quảng Ninh 202 Huyện Ba Chẽ
22 Quảng Ninh 203 Huyện Vân Đồn
22 Quảng Ninh 205 Thị xã Đông Triều
22 Quảng Ninh 206 Thị xã Quảng Yên
22 Quảng Ninh 207 Huyện Cô Tô
24 Bắc Giang 213 Thành phố Bắc Giang
24 Bắc Giang 215 Huyện Yên Thế
24 Bắc Giang 216 Huyện Tân Yên
24 Bắc Giang 217 Huyện Lạng Giang
24 Bắc Giang 218 Huyện Lục Nam
24 Bắc Giang 219 Huyện Lục Ngạn
24 Bắc Giang 220 Huyện Sơn Động
24 Bắc Giang 221 Huyện Yên Dũng
24 Bắc Giang 222 Huyện Việt Yên
24 Bắc Giang 223 Huyện Hiệp Hòa
25 Phú Thọ 227 Thành phố Việt Trì
25 Phú Thọ 228 Thị xã Phú Thọ
25 Phú Thọ 230 Huyện Đoan Hùng
25 Phú Thọ 231 Huyện Hạ Hoà
25 Phú Thọ 232 Huyện Thanh Ba
25 Phú Thọ 233 Huyện Phù Ninh
25 Phú Thọ 234 Huyện Yên Lập
25 Phú Thọ 235 Huyện Cẩm Khê
25 Phú Thọ 236 Huyện Tam Nông
25 Phú Thọ 237 Huyện Lâm Thao
25 Phú Thọ 238 Huyện Thanh Sơn
25 Phú Thọ 239 Huyện Thanh Thuỷ
25 Phú Thọ 240 Huyện Tân Sơn
26 Vĩnh Phúc 243 Thành phố Vĩnh Yên
26 Vĩnh Phúc 244 Thành phố Phúc Yên
26 Vĩnh Phúc 246 Huyện Lập Thạch
26 Vĩnh Phúc 247 Huyện Tam Dương
26 Vĩnh Phúc 248 Huyện Tam Đảo
26 Vĩnh Phúc 249 Huyện Bình Xuyên
26 Vĩnh Phúc 251 Huyện Yên Lạc
26 Vĩnh Phúc 252 Huyện Vĩnh Tường
26 Vĩnh Phúc 253 Huyện Sông Lô
27 Bắc Ninh 256 Thành phố Bắc Ninh
27 Bắc Ninh 258 Huyện Yên Phong
27 Bắc Ninh 259 Huyện Quế Võ
27 Bắc Ninh 260 Huyện Tiên Du
27 Bắc Ninh 261 Thành phố Từ Sơn
27 Bắc Ninh 262 Huyện Thuận Thành
27 Bắc Ninh 263 Huyện Gia Bình
27 Bắc Ninh 264 Huyện Lương Tài
30 Hải Dương 288 Thành phố Hải Dương
30 Hải Dương 290 Thành phố Chí Linh
30 Hải Dương 291 Huyện Nam Sách
30 Hải Dương 292 Thị xã Kinh Môn
30 Hải Dương 293 Huyện Kim Thành
30 Hải Dương 294 Huyện Thanh Hà
30 Hải Dương 295 Huyện Cẩm Giàng
30 Hải Dương 296 Huyện Bình Giang
30 Hải Dương 297 Huyện Gia Lộc
30 Hải Dương 298 Huyện Tứ Kỳ
30 Hải Dương 299 Huyện Ninh Giang
30 Hải Dương 300 Huyện Thanh Miện
31 Hải Phòng 303 Quận Hồng Bàng
31 Hải Phòng 304 Quận Ngô Quyền
31 Hải Phòng 305 Quận Lê Chân
31 Hải Phòng 306 Quận Hải An
31 Hải Phòng 307 Quận Kiến An
31 Hải Phòng 308 Quận Đồ Sơn
31 Hải Phòng 309 Quận Dương Kinh
31 Hải Phòng 311 Huyện Thuỷ Nguyên
31 Hải Phòng 312 Huyện An Dương
31 Hải Phòng 313 Huyện An Lão
31 Hải Phòng 314 Huyện Kiến Thuỵ
31 Hải Phòng 315 Huyện Tiên Lãng
31 Hải Phòng 316 Huyện Vĩnh Bảo
31 Hải Phòng 317 Huyện Cát Hải
31 Hải Phòng 318 Huyện Bạch Long Vĩ
33 Hưng Yên 323 Thành phố Hưng Yên
33 Hưng Yên 325 Huyện Văn Lâm
33 Hưng Yên 326 Huyện Văn Giang
33 Hưng Yên 327 Huyện Yên Mỹ
33 Hưng Yên 328 Thị xã Mỹ Hào
33 Hưng Yên 329 Huyện Ân Thi
33 Hưng Yên 330 Huyện Khoái Châu
33 Hưng Yên 331 Huyện Kim Động
33 Hưng Yên 332 Huyện Tiên Lữ
33 Hưng Yên 333 Huyện Phù Cừ
34 Thái Bình 336 Thành phố Thái Bình
34 Thái Bình 338 Huyện Quỳnh Phụ
34 Thái Bình 339 Huyện Hưng Hà
34 Thái Bình 340 Huyện Đông Hưng
34 Thái Bình 341 Huyện Thái Thụy
34 Thái Bình 342 Huyện Tiền Hải
34 Thái Bình 343 Huyện Kiến Xương
34 Thái Bình 344 Huyện Vũ Thư
35 Hà Nam 347 Thành phố Phủ Lý
35 Hà Nam 349 Thị xã Duy Tiên
35 Hà Nam 350 Huyện Kim Bảng
35 Hà Nam 351 Huyện Thanh Liêm
35 Hà Nam 352 Huyện Bình Lục
35 Hà Nam 353 Huyện Lý Nhân
36 Nam Định 356 Thành phố Nam Định
36 Nam Định 358 Huyện Mỹ Lộc
36 Nam Định 359 Huyện Vụ Bản
36 Nam Định 360 Huyện Ý Yên
36 Nam Định 361 Huyện Nghĩa Hưng
36 Nam Định 362 Huyện Nam Trực
36 Nam Định 363 Huyện Trực Ninh
36 Nam Định 364 Huyện Xuân Trường
36 Nam Định 365 Huyện Giao Thủy
36 Nam Định 366 Huyện Hải Hậu
37 Ninh Bình 369 Thành phố Ninh Bình
37 Ninh Bình 370 Thành phố Tam Điệp
37 Ninh Bình 372 Huyện Nho Quan
37 Ninh Bình 373 Huyện Gia Viễn
37 Ninh Bình 374 Huyện Hoa Lư
37 Ninh Bình 375 Huyện Yên Khánh
37 Ninh Bình 376 Huyện Kim Sơn
37 Ninh Bình 377 Huyện Yên Mô
38 Thanh Hóa 380 Thành phố Thanh Hóa
38 Thanh Hóa 381 Thị xã Bỉm Sơn
38 Thanh Hóa 382 Thành phố Sầm Sơn
38 Thanh Hóa 384 Huyện Mường Lát
38 Thanh Hóa 385 Huyện Quan Hóa
38 Thanh Hóa 386 Huyện Bá Thước
38 Thanh Hóa 387 Huyện Quan Sơn
38 Thanh Hóa 388 Huyện Lang Chánh
38 Thanh Hóa 389 Huyện Ngọc Lặc
38 Thanh Hóa 390 Huyện Cẩm Thủy
38 Thanh Hóa 391 Huyện Thạch Thành
38 Thanh Hóa 392 Huyện Hà Trung
38 Thanh Hóa 393 Huyện Vĩnh Lộc
38 Thanh Hóa 394 Huyện Yên Định
38 Thanh Hóa 395 Huyện Thọ Xuân
38 Thanh Hóa 396 Huyện Thường Xuân
38 Thanh Hóa 397 Huyện Triệu Sơn
38 Thanh Hóa 398 Huyện Thiệu Hóa
38 Thanh Hóa 399 Huyện Hoằng Hóa
38 Thanh Hóa 400 Huyện Hậu Lộc
38 Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn
38 Thanh Hóa 402 Huyện Như Xuân
38 Thanh Hóa 403 Huyện Như Thanh
38 Thanh Hóa 404 Huyện Nông Cống
38 Thanh Hóa 405 Huyện Đông Sơn
38 Thanh Hóa 406 Huyện Quảng Xương
38 Thanh Hóa 407 Thị xã Nghi Sơn
40 Nghệ An 412 Thành phố Vinh
40 Nghệ An 413 Thị xã Cửa Lò
40 Nghệ An 414 Thị xã Thái Hoà
40 Nghệ An 415 Huyện Quế Phong
40 Nghệ An 416 Huyện Quỳ Châu
40 Nghệ An 417 Huyện Kỳ Sơn
40 Nghệ An 418 Huyện Tương Dương
40 Nghệ An 419 Huyện Nghĩa Đàn
40 Nghệ An 420 Huyện Quỳ Hợp
40 Nghệ An 421 Huyện Quỳnh Lưu
40 Nghệ An 422 Huyện Con Cuông
40 Nghệ An 423 Huyện Tân Kỳ
40 Nghệ An 424 Huyện Anh Sơn
40 Nghệ An 425 Huyện Diễn Châu
40 Nghệ An 426 Huyện Yên Thành
40 Nghệ An 427 Huyện Đô Lương
40 Nghệ An 428 Huyện Thanh Chương
40 Nghệ An 429 Huyện Nghi Lộc
40 Nghệ An 430 Huyện Nam Đàn
40 Nghệ An 431 Huyện Hưng Nguyên
40 Nghệ An 432 Thị xã Hoàng Mai
42 Hà Tĩnh 436 Thành phố Hà Tĩnh
42 Hà Tĩnh 437 Thị xã Hồng Lĩnh
42 Hà Tĩnh 439 Huyện Hương Sơn
42 Hà Tĩnh 440 Huyện Đức Thọ
42 Hà Tĩnh 441 Huyện Vũ Quang
42 Hà Tĩnh 442 Huyện Nghi Xuân
42 Hà Tĩnh 443 Huyện Can Lộc
42 Hà Tĩnh 444 Huyện Hương Khê
42 Hà Tĩnh 445 Huyện Thạch Hà
42 Hà Tĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên
42 Hà Tĩnh 447 Huyện Kỳ Anh
42 Hà Tĩnh 448 Huyện Lộc Hà
42 Hà Tĩnh 449 Thị xã Kỳ Anh
44 Quảng Bình 450 Thành Phố Đồng Hới
44 Quảng Bình 452 Huyện Minh Hóa
44 Quảng Bình 453 Huyện Tuyên Hóa
44 Quảng Bình 454 Huyện Quảng Trạch
44 Quảng Bình 455 Huyện Bố Trạch
44 Quảng Bình 456 Huyện Quảng Ninh
44 Quảng Bình 457 Huyện Lệ Thủy
44 Quảng Bình 458 Thị xã Ba Đồn
45 Quảng Trị 461 Thành phố Đông Hà
45 Quảng Trị 462 Thị xã Quảng Trị
45 Quảng Trị 464 Huyện Vĩnh Linh
45 Quảng Trị 465 Huyện Hướng Hóa
45 Quảng Trị 466 Huyện Gio Linh
45 Quảng Trị 467 Huyện Đa Krông
45 Quảng Trị 468 Huyện Cam Lộ
45 Quảng Trị 469 Huyện Triệu Phong
45 Quảng Trị 470 Huyện Hải Lăng
45 Quảng Trị 471 Huyện Cồn Cỏ
CÁC BẠN MUỐN CÓ 1 DANH SÁCH ĐẦY ĐỦ THÌ HAY VÀO LINK SAU VÀ COPY THÊM DỮ LIỆU NHÉ.
https://tdkmart.com/danh-sach-cac-quan-huyen-cua-64-tinh-thanh-viet-nam-link-2