mm
mm
mm

Bu lông lục giác ngoài

1. Bu lông lục giác ngoài là gì?

Bu lông lục giác là loại bu lông phổ biến nhất hiện nay với đầu bu lông có dạng 6 cạnh. Chúng là những sản phẩm cơ khí mà chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu trong cuộc sống hàng ngày. Bu lông lục giác có nhiều kích thước, kiểu dáng khác nhau và được sử dụng với mục đích lắp ráp, liên kết, ghép nối các chi tiết vào hệ thống khối, khung. Có hai loại bu lông lục giác: bu lông lục giác chìm và bu lông lục giác ngoài. Đặc điểm nhận biết của bu lông lục giác ngoài là đầu bu lông không có hình tròn như bu lông lục giác chìm mà có hình dạng giống hình lục giác đều.

Bu lông lục giác ngoài là loại bu lông thường dùng cờ lê để siết chặt. Cấu tạo của bu lông có thân hình trụ dài và được tiện ren, có thể là dạng bán ren hoặc toàn ren ( ren suốt ) giúp việc kết nối các bộ phận trong máy dễ dàng hơn.

bulong ren suốt  bulong ren lửng

2. Phân loại bu lông lục giác ngoài

Bu lông ren lửng lục giác ngoài Din 931 là loại bu lông có thân chỉ được tiện ren một phần. Các bộ phận có ren và không có ren của bu lông phải đáp ứng những tiêu chuẩn nhất định về yêu cầu chế tạo, sản xuất. Hiện nay, tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu cho sản xuất bu lông trên toàn thế giới là tiêu chuẩn Din của Đức. Tiêu chuẩn sản xuất bulong ren lửng là tiêu chuẩn Din 931.

Bulong ren suốt lục giác ngoài Din 933 có hình dạng đầu lục giác sử dụng cờ lê và thân bu lông là một hình trụ dài được tiện ren xuyên suốt theo tiêu chuẩn ren hệ mét hoặc inch. Bu lông ren lục giác có nhiều kích cỡ khác nhau từ M3 đến M46 đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực.

3. Tiêu chuẩn bulong lục giác ngoài

Bu lông lục giác ngoài ren lửng Din 931 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 931, đạt cấp bền 4.8/ 5.6/ 6.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9/ theo tiêu chuẩn ISO 898-1 hoặc vật liệu thép không gỉ 201/ 304/ 316.

Bu lông lục giác ngoài ren suốt Din 933 là loại bu lông được sản xuất theo tiêu chuẩn Din 933. Sản phẩm đạt cấp bền 4.8/ 5.6/ 6.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9/ theo tiêu chuẩn ISO 898 – 1 hoặc vật liệu thép không gỉ inox 201/ inox 304/

Xem nhanh
Giá (VNĐ)
Liên hệ
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 0 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
700₫ 910₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 1040 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
1.000₫ 1.300₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 662 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
1.800₫ 2.340₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 600 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
3.000₫ 3.900₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 807 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
4.000₫ 5.200₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 369 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
5.000₫ 6.500₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 330 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
7.000₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 0 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
8.000₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 0 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
12.000₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 0 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
15.000₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 0 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái

Xem nhanh
-23%
Giá (VNĐ)
26.000₫
Mua tối thiểu 1 cái
- +
Tồn kho Còn: 0 sản phẩm

Vật liệu: Thép xi kẽm

Cấp bền: 8.8

Đơn vị tính: Cái